|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abcès
![](img/dict/02C013DD.png) | [abcès] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) ápxe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un abcès à la gorge | | bị ápxe ở cổ họng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La désorganisation et le laisser-aller sont trop grands dans ce service, il faut crever l'abcès | | sự vô tổ chức và tính lề mề trong cơ quan này đã quá lớn, cần phải khơi sạch ung nhọt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Abcès artificiel, abcès de fixation | | ápxe nhân tạo, nhọt sưu độc | | ![](img/dict/809C2811.png) | abcès de fixation | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cô lập, ngăn chặn không cho lan truyền một hiện tượng được xem là xấu hoặc nguy hiểm. | | ![](img/dict/809C2811.png) | crever, vider l'abcès | | ![](img/dict/633CF640.png) | khơi sạch ung nhọt (giải quyết ngay một tình huống nghiêm trọng và nguy hiểm) |
|
|
|
|