Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
raphia


noun
leaf fibers of the raffia palm tree;
used to make baskets and mats etc.
Syn:
raffia
Hypernyms:
plant fiber, plant fibre

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raphia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.