Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gawk


I - noun
an awkward stupid person
Syn:
lout, clod, stumblebum, goon, oaf,
lubber, lummox, lump
Derivationally related forms:
gawky, lubberly (for: lubber)
Hypernyms:
clumsy person

II - verb
look with amazement;
look stupidly (Freq. 1)
Syn:
goggle, gape, gawp
Derivationally related forms:
gape (for: gape)
Hypernyms:
look
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gawk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.