Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dharma


dharma 7 BrE [ˈdɑːmə] NAmE [ˈdɑːrmə] noun uncountable
(in Indian religion)truth or law that affects the whole universe

Word Origin:
[dharma] Sanskrit, literally decree or custom.

Related search result for "Dharma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.