Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bogy


noun
1. an unidentified (and possibly enemy) aircraft (Freq. 1)
Syn:
bogie, bogey
Hypernyms:
aircraft
2. an evil spirit
Syn:
bogey, bogie
Hypernyms:
evil spirit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bogy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.