Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biquadratic


I - noun
1. an algebraic equation of the fourth degree
Syn:
biquadrate, quartic, fourth power
Derivationally related forms:
biquadratic (for: biquadrate)
Hypernyms:
number
2. an equation of the fourth degree
Syn:
biquadratic equation
Hypernyms:
equation
3. a polynomial of the fourth degree
Syn:
biquadratic polynomial, quartic polynomial
Hypernyms:
polynomial, multinomial

II - adjective
of or relating to the fourth power
Pertains to noun:
quartic
Derivationally related forms:
biquadrate

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.