Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
varying


adjective
marked by diversity or difference (Freq. 6)
- the varying angles of roof slope
- nature is infinitely variable
Syn:
variable
Similar to:
varied
Derivationally related forms:
variableness (for: variable), vary (for: variable), variability (for: variable)

Related search result for "varying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.