Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unyoke


verb
remove the yoke from
- unyoke the cow
Ant:
yoke
Topics:
animal husbandry
Hypernyms:
unhitch
Hyponyms:
outspan
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "unyoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.