Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchoke




unchoke
[,ʌn't∫ouk]
ngoại động từ
mở, làm cho thông (một cái ống)


/'ʌn'tʃouk/

ngoại động từ
mở, làm cho thông (một cái ống)

Related search result for "unchoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.