Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unfed


adjective
1. not fed
Similar to:
malnourished
2. not given support
- a grudge that remained unfed
Similar to:
unfueled

Related search result for "unfed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.