Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
systole


noun
the contraction of the chambers of the heart (especially the ventricles) to drive blood into the aorta and pulmonary artery
Hypernyms:
pulse, pulsation, heartbeat, beat
Hyponyms:
extrasystole

Related search result for "systole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.