Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stamen


noun
the male reproductive organ of a flower (Freq. 1)
Hypernyms:
reproductive structure
Part Holonyms:
flower, bloom, blossom
Part Meronyms:
anther, gynostegium

Related search result for "stamen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.