Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skin test


noun
any test to determine immunity or sensitivity to a disease by introducing small amounts on or into the skin
Hypernyms:
diagnostic test, diagnostic assay
Hyponyms:
Dick test, patch test, Schick test, scratch test, tuberculin test,
tuberculin skin test, intradermal test, subcutaneous test


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.