|
Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
philosophers'stone
thành ngữ philosopher
philosophers'stone
đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
điều hảo huyền (không có thật)
thành ngữ philosopher
philosophers'stone đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)
điều hảo huyền (không có thật)
|
|
|
|