Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sacrilegious


adjective
grossly irreverent toward what is held to be sacred
- blasphemous rites of a witches' Sabbath
- profane utterances against the Church
- it is sacrilegious to enter with shoes on
Syn:
blasphemous, profane
Similar to:
irreverent
Derivationally related forms:
sacrilege, sacrilegiousness, profaneness (for: profane), blasphemy (for: blasphemous)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.