Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sacredness


noun
the quality of being sacred
Derivationally related forms:
sacred
Hypernyms:
holiness, sanctity, sanctitude
Hyponyms:
holy of holies

Related search result for "sacredness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.