Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
runny



adjective
characteristic of a fluid;
capable of flowing and easily changing shape
Syn:
fluid
Similar to:
liquid
Derivationally related forms:
run, runniness, fluid (for: fluid), fluidness (for: fluid), fluidity (for: fluid)

Related search result for "runny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.