Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rimy




rimy
['raimi]
tính từ
đầy sương muối
the rimy air
không khí đầy sương muối


/'raimi/

tính từ
đầy sương muối
the rimy air trời đầy sương muối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rimy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.