Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
petit larceny


noun
larceny of property having a value less than some amount (the amount varies by locale)
Syn:
petty larceny, petty
Ant:
grand larceny
Hypernyms:
larceny, theft, thievery, thieving, stealing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.