Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
permute


verb
change the order or arrangement of
- Dyslexics often transpose letters in a word
Syn:
commute, transpose
Derivationally related forms:
transposition (for: transpose), commutation (for: commute), permutation
Hypernyms:
change by reversal, turn, reverse
Hyponyms:
map, represent
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "permute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.