Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patrimony


noun
1. a church endowment
Hypernyms:
endowment, endowment fund
2. an inheritance coming by right of birth (especially by primogeniture)
Syn:
birthright
Derivationally related forms:
patrimonial
Hypernyms:
inheritance, heritage

Related search result for "patrimony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.