Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lividness


noun
unnatural lack of color in the skin (as from bruising or sickness or emotional distress)
Syn:
lividity, luridness, paleness, pallidness, pallor,
wanness, achromasia
Derivationally related forms:
wan (for: wanness), pale (for: pallor), pallid (for: pallidness), pale (for: paleness), lurid (for: luridness), livid (for: lividity), livid
Hypernyms:
complexion, skin color, skin colour

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.