Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laying


noun
the production of eggs (especially in birds) (Freq. 2)
Syn:
egg laying
Hypernyms:
parturition, birth, giving birth, birthing

Related search result for "laying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.