Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lancewood


noun
1. durable straight-grained wood of the lacewood tree;
used for building and cabinetwork and tools
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
lancewood tree, Oxandra lanceolata
2. source of most of the lancewood of commerce
Syn:
lancewood tree, Oxandra lanceolata
Hypernyms:
tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.