Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
knottiness


noun
puzzling complexity
Syn:
complicatedness, complication, tortuousness
Derivationally related forms:
tortuous (for: tortuousness), knotty, complicate (for: complication), complicated (for: complicatedness)
Hypernyms:
complexity, complexness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knottiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.