Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homestretch


noun
1. the end of an enterprise
- they were on the homestretch when the computer crashed
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
end, last, final stage
2. the straight stretch of a racetrack leading to the finish line
Hypernyms:
stretch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.