Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
extenuate


verb
lessen or to try to lessen the seriousness or extent of (Freq. 2)
- The circumstances extenuate the crime
Syn:
palliate, mitigate
Derivationally related forms:
mitigative (for: mitigate), mitigatory (for: mitigate), mitigation (for: mitigate), palliation (for: palliate), extenuation
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
apologize, apologise, excuse, justify, rationalize, rationalise
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extenuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.