Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
divorcee


noun
a divorced woman or a woman who is separated from her husband
Syn:
grass widow
Derivationally related forms:
divorce
Hypernyms:
woman, adult female
Instance Hyponyms:
Simpson, Mrs. Simpson, Wallis Warfield Simpson, Wallis Warfield Windsor, Duchess of Windsor

Related search result for "divorcee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.