Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diverging


adjective
tending to move apart in different directions
Syn:
divergent
Ant:
convergent (for: divergent)
Similar to:
branching, radiating
See Also:
oblique
Derivationally related forms:
divergency (for: divergent), divergence (for: divergent), diverge (for: divergent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.