Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
convergent


adjective
tending to come together from different directions
Ant:
divergent
Similar to:
confluent, merging, focused, focussed
See Also:
oblique
Derivationally related forms:
convergency, convergence, converge

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "convergent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.