Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dehumanize


verb
1. deprive of human qualities
- Life in poverty has dehumanized them
Syn:
dehumanise
Ant:
humanize
Derivationally related forms:
dehumanisation (for: dehumanise), dehumanization
Hypernyms:
take down, degrade, disgrace, demean, put down
Verb Frames:
- Something ----s somebody
2. make mechanical or routine
Syn:
dehumanise
Hypernyms:
mechanize, mechanise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dehumanize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.