Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
declamation


noun
1. vehement oratory (Freq. 1)
Derivationally related forms:
declaim
Hypernyms:
oratory
Hyponyms:
tirade, philippic, broadside, harangue, rant,
ranting, raving
2. recitation of a speech from memory with studied gestures and intonation as an exercise in elocution or rhetoric
Derivationally related forms:
declaim
Hypernyms:
recitation, recital, reading

Related search result for "declamation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.