Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
connate


adjective
1. of similar parts or organs;
closely joined or united
- a connate tomato flower
Ant:
adnate
Topics:
biology, biological science
2. related in nature
- connate qualities
Syn:
cognate
Similar to:
related, related to

Related search result for "connate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.