Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Wave



noun
a member of the women's reserve of the United States Navy;
originally organized during World War II but now no longer a separate branch
Hypernyms:
reservist, woman, adult female

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.