Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
M



M [M] noun, abbreviation, symbol BrE [em] NAmE [em]
noun (also m)countable, uncountable (pl. Ms, M's, m'sBrE [emz] ; NAmE [emz] )
the 13th letter of the English alphabet
‘Milk’ begins with (an) M/‘M’.
 
abbreviation
1. (also med.)(especially for sizes of clothes) medium
S M and L (= small, medium and large)
2. (used with a number to show the name of a British ↑motorway )
heavy traffic on the M25
 
symbol (also m)
the number 1 000 in ↑Roman numerals
 
See also:m

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "m"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.