Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kokka Shinto


noun
the branch of Shinto recognized as the official state religion of Japan
Syn:
Kokka
Derivationally related forms:
Kokka (for: Kokka)
Hypernyms:
sect, religious sect, religious order
Member Holonyms:
Shinto


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.