Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Danish



I - noun
a Scandinavian language that is the official language of Denmark (Freq. 2)
Hypernyms:
Scandinavian, Scandinavian language, Nordic, Norse, North Germanic, North Germanic language

II - adjective
of or relating to or characteristic of Denmark or the Danes or their language (Freq. 3)
- Danish furniture
Pertains to noun:
Denmark

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "danish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.