Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chang Kuo


noun
one of the 8 immortals of Taoism
Syn:
Chang Kuo-lao
Instance Hypernyms:
Chinese deity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.