Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woolly


/'wuli/

tính từ

có len, có lông len

giống len, quăn tít, xoắn

    woolly hair tóc quăn tít

(thực vật học) có lông tơ

    woolly fruit trái cây có lông tơ

(hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác

    a woolly picture bức hoạ mờ

    woolly thought ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng

danh từ

(thông tục) áo len dài tay

((thường) số nhiều) quần áo len


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woolly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.