Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unction


/'ʌɳkʃn/

danh từ

sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức

(tôn giáo) lễ xức dầu

(nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm

    to speak with unction nói giọng trầm trầm

sự vui thú, sự khoái trá

    to tell the story with unction kể câu chuyện một cách khoái trá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.