Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compunction




compunction
[kəm'pʌηk∫n]
danh từ
sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
to be seized with compunction
hối hận
she kept us waiting without any compunction/without the slightest compunction
cô ta bắt chúng tôi chờ đợi mà không cảm thấy một chút ân hận nào cả
If I could find the people responsible, I would have no compunction about telling the police
Nếu tôi tìm ra được những người chịu trách nhiệm, tôi sẽ báo cho cảnh sát mà chẳng ân hận gì cả


/kəm'pʌɳkʃn/

danh từ
sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
to be seized with compunction hối hận
without any compunction không ân hận một chút nào cả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compunction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.