time
/taim/
danh từ
thời gian, thì giờ
to lose time mất thì giờ
to waste time lãng phí thì giờ
thời, thời buổi, mùa
those are hard times thời buổi ấy thật khó khăn
dịp, cơ hội, thời cơ
to bide one's time đợi thời cơ
thời kỳ, thời đại, đời
in olden times thời xưa, ngày xưa
in our time thời này
in times to come trong tương lai, đời sau
time immemorial; time out of mind thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)
thời hạn, kỳ hạn
to do time chịu hạn tù (kẻ có tội)
she is near her time bà ta sắp đến kỳ sinh nở
giờ
Hanoi time giờ Hà nội
local time giờ địa phương
what time is it? bây giờ mấy giờ?
lúc
it is time to start đã đến lúc phải khởi hành
there is a time for everything giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy
some time or other sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác
this time tomorrow lúc này ngày mai
lần, lượt, phen
three times running ba lần liền
times out of number không biết bao nhiêu lần mà kể
time and again; many and many a time nhiều lần
time after time hết lần này đến lần khác
three times three are nine ba lần ba là chín
six times as many as... nhiều gấp sau lần...
(âm nhạc) nhịp
to beat time gõ nhịp, đánh nhịp
!against time
hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian
!at times
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
!ahead of time x ahead to be ahead of one's time
(nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến
!behind the times
(xem) behind
!to be born before one's time (before times)
đẻ non (trẻ)
đi trước thời đại
!all the time
suốt, luôn luôn, lúc nào cũng
!between times
giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy
!for the time being
(xem) being
!from time to time
thỉnh thoảng, đôi lúc
!to gain time
trì hoãn, kéo dài thời gian
!in time
đúng lúc; đúng nhịp
!in no time
(xem) no
!to keep good time
(xem) keep
!to make up for lost time
lấy lại thời gian đã mất
!out of time
không đúng lúc; không đúng nhịp
!to pass the time of day with
chào hỏi (ai)
!time of life
tuổi (của người)
!time of one's life
thời gian vui thích thoải mái được trải qua
ngoại động từ
chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian
to time to the minute tính toán thì giờ từng phút một
(thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)
điều chỉnh (cho đúng nhịp)
to time one's steps to music điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc
to time the speed of a machine điều chỉnh tốc độ máy
|
|