Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tall



/tɔ:l/

tính từ

cao

    how tall is he? nó cao bao nhiêu?

    a tall man một người cao

(từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa

    tall story chuyện khó tin, chuyện nói khoác

    tall talk lời nói khoác lác

    tall order nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao

phó từ

ngoa, khoác lác, khoe khoang

    to talk tall nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.