sue
/sju:/
ngoại động từ
kiện
to sue to somebody for damages kiện ai đòi bồi thường
nội động từ
đi kiện, kiện
yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
to sue to someone for something yêu cầu người nào một việc gì
to sue for a woman's hand cầu hôn
!to sue out
(pháp lý) xin và được ân xá
|
|