Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
study



/'stʌdi/

danh từ

sự học tập; sự nghiên cứu

    to give one's hours to study để hết thì giờ vào học tập

    to make a study of something nghiên cứu một vấn đề gì

đối tượng nghiên cứu

sự chăm chú, sự chú ý

    it shall be my study to write correctly tôi sẽ chú ý để viết cho đúng

sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study)

    to be lost in a brown study đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng

phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư)

(nghệ thuật) hình nghiên cứu

(âm nhạc) bài tập

(sân khấu) người học vở

    a slow study người học vở lâu thuộc

ngoại động từ

học; nghiên cứu

    to study one' spart học vai của mình

    to study books nghiên cứu sách vở

chăm lo, chăm chú

    to study common interests chăm lo đến quyền lợi chung

nội động từ

cố gắng, tìm cách (làm cái gì)

    to study to avoid disagreeable topics cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay

(từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ

!to study out

suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì)

!to study up

học để đi thi (môn gì)

!to study for the bar

học luật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "study"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.