Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studied


/'stʌdid/

tính từ

cẩn trọng, có suy nghĩ

    with studied politeness với sự lễ phép cẩn trọng

cố tình, cố ý, có chủ tâm

    a studied insult lời lăng mạ cố tình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "studied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.