squall
/skwɔ:l/
danh từ
cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)
the wind blows in squalls gió thổi từng cơn
black squall cơn gió mạnh mang theo mây đen
white squall cơn gió mạnh không mang theo mây đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn
!to look out for squalls
đề phòng nguy hiểm
nội động từ
có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
danh từ
tiếng thét thất thanh
sự kêu la
động từ
kêu, la, thét
|
|