Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soak



/souk/

danh từ

sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng

(từ lóng) bữa chè chén

(từ lóng) người nghiện rượu nặng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố

    to be in soak bị đem cầm cố

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người

ngoại động từ

ngâm, nhúng

    to soak gherkins in vinegar ngâm dưa chuột vào giấm

làm ướt đẫm

(từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ

(từ lóng) uống lu bù

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn

nội động từ

ngấm, thấm (đen & bóng)

    rain soaks through shirt nước mưa thấm qua áo sơ mi

    the fact soaked into his head sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó

say be bét; chè chén lu bù

!to soak oneself in a subject

miệt mài học tập một môn học


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.