Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slur


/slə:/

danh từ

điều xấu hổ, điều nhục nhã

sự nói xấu, sự gièm pha

    to put a slur upon someone nói xấu ai

vết bẩn, vết nhơ

chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu

(âm nhạc) luyến âm

ngoại động từ

viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu

bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)

nói xấu, gièm pha; nói kháy

(âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)

giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)

nội động từ

viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu

( over) bỏ qua, lướt qua

    to slur over details bỏ qua những chi tiết

mờ nét đi (hình ảnh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.