Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aspersion




aspersion
[əs'pə:∫n]
danh từ
sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
to cast aspersions on somebody
vu khống ai; bôi nhọ ai


/əs'pə:ʃn/

danh từ
sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
to cast aspersions on somebody vu khống ai; bôi nhọ ai

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.